Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7081 đến 7110 của 12092 tổng từ

淘金
táo jīn
Đãi cát tìm vàng, cũng có nghĩa bóng là ...
淙淙
cóng cóng
Âm thanh chảy của nước, ví dụ tiếng suối...
淡化
dàn huà
Làm cho nhạt đi, giảm bớt sự chú ý hoặc ...
淡忘
dàn wàng
Dần quên đi, không còn nhớ rõ.
淡月
dàn yuè
Ánh trăng mờ ảo, nhẹ nhàng.
深入人心
shēn rù rén xīn
Thấm sâu vào lòng người, gây ấn tượng mạ...
深入浅出
shēn rù qiǎn chū
Nghiên cứu sâu nhưng trình bày đơn giản.
深吻
shēn wěn
Hôn sâu (một nụ hôn đắm đuối, mãnh liệt)...
深处
shēn chù
Nơi sâu thẳm, phần sâu nhất của một khôn...
深幽
shēn yōu
Sâu thẳm và yên tĩnh, thường dùng để miê...
深彻
shēn chè
Sâu sắc và triệt để, hiểu biết/khám phá ...
深微
shēn wēi
Sâu sắc và tinh tế, thường dùng để nói v...
深忧
shēn yōu
Mối lo lắng sâu sắc, thường ám chỉ những...
深思熟虑
shēn sī shú lǜ
Suy nghĩ cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi ...
深悉
shēn xī
Hiểu rõ và tường tận về một vấn đề nào đ...
深情厚意
shēn qíng hòu yì
Tình cảm sâu sắc và ý nghĩa tốt đẹp, tìn...
深情厚谊
shēn qíng hòu yì
Tình cảm sâu sắc và gắn bó bền chặt, thư...
深望
shēn wàng
Mong mỏi sâu sắc, hy vọng nhiều.
深渊
shēn yuān
Vực thẳm, nơi sâu thẳm đáng sợ hoặc thảm...
深湛
shēn zhàn
Sâu sắc, tinh tế, thông thái.
深省
shēn xǐng
Suy nghĩ sâu sắc, tự kiểm điểm bản thân.
深空
shēn kōng
Không gian vũ trụ sâu thẳm, ngoài tầm qu...
深谷
shēn gǔ
Thung lũng sâu, nơi địa hình thấp và hiể...
深远
shēn yuǎn
Sâu rộng, kéo dài và có ảnh hưởng lớn.
深造
shēn zào
Học cao hơn, nâng cao trình độ học vấn h...
淳于
chún yú
Tên họ hoặc tên địa danh cổ xưa.
混为一谈
hùn wéi yī tán
Gộp tất cả mọi thứ vào cùng một loại, kh...
混入
hùn rù
Len lỏi vào, trà trộn vào một nhóm hoặc ...
混同
hùn tóng
Đồng nhất, xem như là giống nhau.
混战
hùn zhàn
Chiến đấu hỗn loạn, không có trật tự.

Hiển thị 7081 đến 7110 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...