Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7081 đến 7110 của 12077 tổng từ

深微
shēn wēi
Sâu sắc và tinh tế, thường dùng để nói v...
深忧
shēn yōu
Mối lo lắng sâu sắc, thường ám chỉ những...
深思熟虑
shēn sī shú lǜ
Suy nghĩ cẩn thận và kỹ lưỡng trước khi ...
深悉
shēn xī
Hiểu rõ và tường tận về một vấn đề nào đ...
深情厚意
shēn qíng hòu yì
Tình cảm sâu sắc và ý nghĩa tốt đẹp, tìn...
深情厚谊
shēn qíng hòu yì
Tình bạn sâu đậm, tình hữu nghị bền chặt
深望
shēn wàng
Mong mỏi sâu sắc, hy vọng nhiều.
深渊
shēn yuān
Vực thẳm, nơi sâu thẳm đáng sợ hoặc thảm...
深湛
shēn zhàn
Sâu sắc, tinh tế, thông thái.
深省
shēn xǐng
Suy nghĩ sâu sắc, tự kiểm điểm bản thân.
深空
shēn kōng
Không gian vũ trụ sâu thẳm, ngoài tầm qu...
深谷
shēn gǔ
Thung lũng sâu, nơi địa hình thấp và hiể...
深远
shēn yuǎn
Xa rộng, lâu dài, sâu xa (dùng để chỉ tầ...
深造
shēn zào
Học cao hơn, nâng cao trình độ học vấn h...
淳于
chún yú
Tên họ hoặc tên địa danh cổ xưa.
混为一谈
hùn wéi yī tán
Gộp tất cả mọi thứ vào cùng một loại, kh...
混入
hùn rù
Len lỏi vào, trà trộn vào một nhóm hoặc ...
混同
hùn tóng
Đồng nhất, xem như là giống nhau.
混战
hùn zhàn
Chiến đấu hỗn loạn, không có trật tự.
混沌
hùn dùn
Trạng thái hỗn loạn ban đầu; sự không rõ...
混淆
hùn xiáo
Nhầm lẫn, lẫn lộn.
混编
hùn biān
Biên chế hỗn hợp; biên chế nhiều đơn vị ...
混饭
hùn fàn
Ăn bám, sống nhờ người khác.
淹灌
yān guàn
Tưới ngập, làm ngập úng.
淹灭
yān miè
Nhấn chìm và hủy diệt.
淹留
yān liú
Ở lại lâu, lưu lại một nơi quá lâu.
tiān
Thêm vào, tăng thêm.
添丁
tiān dīng
Thêm con trai, thêm nhân khẩu (trong gia...
添办
tiān bàn
Bổ sung, mua thêm đồ dùng hoặc vật dụng.
添枝加叶
tiān zhī jiā yè
Thêm thắt chi tiết, phóng đại sự thật.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...