Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深渊
Pinyin: shēn yuān
Meanings: Vực thẳm, nơi sâu thẳm đáng sợ hoặc thảm khốc., An abyss; a deep, frightening, or catastrophic place., ①深潭。[例]后墙紧贴着峥嵘的山石,前脸正对着万丈的深渊。——《雨中登泰山》。*②特指海渊。[例]南太平洋上阿尔求斯海深渊。*③比喻险境。[例]如临深渊。*④比喻无法摆脱的困境。[例]苦难的深渊。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 氵, 罙
Chinese meaning: ①深潭。[例]后墙紧贴着峥嵘的山石,前脸正对着万丈的深渊。——《雨中登泰山》。*②特指海渊。[例]南太平洋上阿尔求斯海深渊。*③比喻险境。[例]如临深渊。*④比喻无法摆脱的困境。[例]苦难的深渊。
Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hình tượng hóa.
Example: 掉进深渊的人很难生还。
Example pinyin: diào jìn shēn yuān de rén hěn nán shēng huán 。
Tiếng Việt: Người rơi xuống vực thẳm khó sống sót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vực thẳm, nơi sâu thẳm đáng sợ hoặc thảm khốc.
Nghĩa phụ
English
An abyss; a deep, frightening, or catastrophic place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深潭。后墙紧贴着峥嵘的山石,前脸正对着万丈的深渊。——《雨中登泰山》
特指海渊。南太平洋上阿尔求斯海深渊
比喻险境。如临深渊
比喻无法摆脱的困境。苦难的深渊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!