Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淳于

Pinyin: chún yú

Meanings: Tên họ hoặc tên địa danh cổ xưa., A surname or an ancient place name., ①旧指富贵人家的闺房。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 享, 氵, 于

Chinese meaning: ①旧指富贵人家的闺房。

Grammar: Dùng làm danh từ riêng, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 淳于是一个古老的姓氏。

Example pinyin: chún yú shì yí gè gǔ lǎo de xìng shì 。

Tiếng Việt: Chun Vu là một họ cổ xưa.

淳于
chún yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên họ hoặc tên địa danh cổ xưa.

A surname or an ancient place name.

旧指富贵人家的闺房

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淳于 (chún yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung