Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深微

Pinyin: shēn wēi

Meanings: Sâu sắc và tinh tế, thường dùng để nói về tư tưởng, ý nghĩa..., Profound and subtle, often used to describe thoughts or meanings., ①指变化深奥、差别微妙。[例]天文学是一门深微的学问。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 罙, 彳

Chinese meaning: ①指变化深奥、差别微妙。[例]天文学是一门深微的学问。

Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái.

Example: 这篇文章内容深微,值得反复阅读。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng shēn wēi , zhí dé fǎn fù yuè dú 。

Tiếng Việt: Bài viết này nội dung sâu sắc và tinh tế, đáng đọc đi đọc lại nhiều lần.

深微
shēn wēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc và tinh tế, thường dùng để nói về tư tưởng, ý nghĩa...

Profound and subtle, often used to describe thoughts or meanings.

指变化深奥、差别微妙。天文学是一门深微的学问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深微 (shēn wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung