Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深情厚谊

Pinyin: shēn qíng hòu yì

Meanings: Tình cảm sâu sắc và gắn bó bền chặt, thường dùng để nói về tình bạn., Deep affection and strong bonds, often used to describe friendship., 深厚的感情和友谊。[出处]陈毅《向秀丽歌》“向秀丽,你当得起这样的深情厚谊。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 氵, 罙, 忄, 青, 㫗, 厂, 宜, 讠

Chinese meaning: 深厚的感情和友谊。[出处]陈毅《向秀丽歌》“向秀丽,你当得起这样的深情厚谊。”

Grammar: Thành ngữ cố định, đặc biệt dùng trong các mối quan hệ thân thiết.

Example: 他们的友情是深情厚谊的典范。

Example pinyin: tā men de yǒu qíng shì shēn qíng hòu yì de diǎn fàn 。

Tiếng Việt: Tình bạn của họ là hình mẫu cho tình cảm sâu sắc và gắn bó bền chặt.

深情厚谊
shēn qíng hòu yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm sâu sắc và gắn bó bền chặt, thường dùng để nói về tình bạn.

Deep affection and strong bonds, often used to describe friendship.

深厚的感情和友谊。[出处]陈毅《向秀丽歌》“向秀丽,你当得起这样的深情厚谊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深情厚谊 (shēn qíng hòu yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung