Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 混入

Pinyin: hùn rù

Meanings: Len lỏi vào, trà trộn vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó., To infiltrate or mix into a group or organization., ①表示成分的合并或混合。[例]将融化的巧克力混入有鸡蛋牛奶的面糊内。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 昆, 氵, 入

Chinese meaning: ①表示成分的合并或混合。[例]将融化的巧克力混入有鸡蛋牛奶的面糊内。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gián điệp hoặc trà trộn.

Example: 间谍成功地混入了敌人的队伍。

Example pinyin: jiàn dié chéng gōng dì hùn rù le dí rén de duì wu 。

Tiếng Việt: Gián điệp đã len lỏi thành công vào hàng ngũ kẻ thù.

混入
hùn rù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Len lỏi vào, trà trộn vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó.

To infiltrate or mix into a group or organization.

表示成分的合并或混合。将融化的巧克力混入有鸡蛋牛奶的面糊内

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

混入 (hùn rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung