Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深造
Pinyin: shēn zào
Meanings: Học cao hơn, nâng cao trình độ học vấn hoặc kỹ năng., To pursue further studies or advance one's education/skills., ①进一步学习和钻研,使达到精深的程度。[例]送他到体育学院深造。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 罙, 告, 辶
Chinese meaning: ①进一步学习和钻研,使达到精深的程度。[例]送他到体育学院深造。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục, đi kèm với các từ liên quan đến học tập.
Example: 他决定出国深造。
Example pinyin: tā jué dìng chū guó shēn zào 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định ra nước ngoài học cao hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học cao hơn, nâng cao trình độ học vấn hoặc kỹ năng.
Nghĩa phụ
English
To pursue further studies or advance one's education/skills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进一步学习和钻研,使达到精深的程度。送他到体育学院深造
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!