Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深悉

Pinyin: shēn xī

Meanings: Hiểu rõ và tường tận về một vấn đề nào đó., To understand clearly and thoroughly about something., ①指了解得比较透彻。[例]深悉官场丑恶。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 罙, 心, 釆

Chinese meaning: ①指了解得比较透彻。[例]深悉官场丑恶。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ đề cụ thể.

Example: 他对历史事件深悉。

Example pinyin: tā duì lì shǐ shì jiàn shēn xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ và tường tận về các sự kiện lịch sử.

深悉
shēn xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ và tường tận về một vấn đề nào đó.

To understand clearly and thoroughly about something.

指了解得比较透彻。深悉官场丑恶

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深悉 (shēn xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung