Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8641 đến 8670 của 12092 tổng từ

粽子
zòng zi
Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thố...
粽粑
zòng bā
Một loại bánh tương tự bánh chưng nhưng ...
精子
jīng zǐ
Tinh trùng, tế bào sinh dục nam.
精审
jīng shěn
Xem xét cẩn thận, đánh giá tỉ mỉ.
精工
jīng gōng
Kỹ nghệ tinh xảo, chỉ sự khéo léo hoặc s...
精当
jīng dàng
Chính xác và phù hợp, chỉ sự lựa chọn ho...
精微
jīng wēi
Tinh tế và sâu sắc, chỉ những điều nhỏ n...
精悍
jīng hàn
Gọn gàng, mạnh mẽ và linh hoạt, thường d...
精料
jīng liào
Nguyên liệu tinh chế, chỉ những nguyên l...
精明
jīng míng
Thông minh, khôn khéo, tinh ranh trong c...
精矿
jīng kuàng
Quặng tinh (quặng đã qua quá trình tuyển...
精神恍惚
jīng shén huǎng hū
Tâm trí mơ hồ, không tập trung.
精神焕发
jīng shén huàn fā
Tinh thần phấn chấn, tươi mới.
精简
jīng jiǎn
Tinh gọn, đơn giản hóa.
精细
jīng xì
Tỉ mỉ, chi tiết, cẩn thận.
精美
jīng měi
Tinh xảo, đẹp đẽ.
精良
jīng liáng
Tinh xảo, chất lượng cao.
精英
jīng yīng
Tinh hoa, người ưu tú.
精装
jīng zhuāng
Bìa cứng, dạng sách hoặc sản phẩm được đ...
精读
jīng dú
Đọc kỹ, đọc chi tiết.
糅合
róu hé
Kết hợp, hòa trộn (các yếu tố khác nhau ...
糊口度日
hú kǒu dù rì
Kiếm sống tạm bợ từng ngày
糊糊涂涂
hú hú tú tú
Mơ mơ màng màng, không rõ ràng
糕点
gāo diǎn
Bánh ngọt, các loại bánh kẹo
糖水
táng shuǐ
Nước đường, hoặc món tráng miệng nấu từ ...
糖醋
táng cù
Vị chua ngọt (do đường và giấm tạo nên)
糖食
táng shí
Đồ ăn ngọt, món tráng miệng
糙米
cāo mǐ
Gạo lức, gạo chưa xay kỹ
糜子
méi zi
Một loại ngũ cốc nhỏ (thường là kê hoặc ...
fèn
Phân, chất thải của người hoặc động vật.

Hiển thị 8641 đến 8670 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...