Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8641 đến 8670 của 12077 tổng từ

精神恍惚
jīng shén huǎng hū
Tâm trí mơ hồ, không tập trung.
精神焕发
jīng shén huàn fā
Tinh thần phấn chấn, tươi mới.
精简
jīng jiǎn
Tinh gọn, đơn giản hóa nhưng vẫn giữ đượ...
精细
jīng xì
Tỉ mỉ, cẩn thận, chi tiết.
精美
jīng měi
Đẹp đẽ, tinh xảo, hoàn hảo trong từng ch...
精良
jīng liáng
Tinh xảo, chất lượng cao.
精英
jīng yīng
Tinh hoa, tầng lớp ưu tú trong xã hội.
精装
jīng zhuāng
Bìa cứng, dạng sách hoặc sản phẩm được đ...
精读
jīng dú
Đọc kỹ, đọc chi tiết.
糅合
róu hé
Kết hợp, hòa trộn (các yếu tố khác nhau ...
糊口度日
hú kǒu dù rì
Kiếm sống tạm bợ từng ngày
糊糊涂涂
hú hú tú tú
Mơ mơ màng màng, không rõ ràng
糕点
gāo diǎn
Bánh ngọt, các loại bánh kẹo
糖水
táng shuǐ
Nước đường, hoặc món tráng miệng nấu từ ...
糖醋
táng cù
Vị chua ngọt (do đường và giấm tạo nên)
糖食
táng shí
Đồ ăn ngọt, món tráng miệng
糙米
cāo mǐ
Gạo lức, gạo chưa xay kỹ
糜子
méi zi
Một loại ngũ cốc nhỏ (thường là kê hoặc ...
fèn
Phân, chất thải của người hoặc động vật.
zāo
Tồi tệ, kém chất lượng; bã rượu (khi dùn...
kāng
Vỏ trấu, lớp vỏ ngoài của hạt thóc.
系领带
xì lǐng dài
Buộc cà vạt
jiū
Điều tra, xem xét kỹ; sửa chữa lỗi sai.
jiū
Xoắn, cuộn; điều tra, xử lý sai phạm.
纠纷
jiū fēn
Tranh chấp, xung đột
纠结
jiū jié
(v) Phức tạp hoặc rối rắm; (adj) Cảm giá...
纠缠
jiū chán
Quấn quýt, làm phiền dai dẳng
红药
hóng yào
Thuốc đỏ (thường dùng để chỉ thuốc trị b...
红蛋
hóng dàn
Trứng luộc đỏ (thường dùng trong các dịp...
红角
hóng jiǎo
Góc đỏ (tượng trưng cho may mắn hoặc điể...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...