Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精当

Pinyin: jīng dàng

Meanings: Chính xác và phù hợp, chỉ sự lựa chọn hoặc đánh giá chuẩn xác., Accurate and appropriate, indicating precise selection or evaluation., ①精确恰当。[例]剪裁精当。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 米, 青, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①精确恰当。[例]剪裁精当。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 他的分析非常精当。

Example pinyin: tā de fēn xī fēi cháng jīng dàng 。

Tiếng Việt: Phân tích của anh ấy rất chính xác và phù hợp.

精当
jīng dàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính xác và phù hợp, chỉ sự lựa chọn hoặc đánh giá chuẩn xác.

Accurate and appropriate, indicating precise selection or evaluation.

精确恰当。剪裁精当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精当 (jīng dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung