Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精悍

Pinyin: jīng hàn

Meanings: Gọn gàng, mạnh mẽ và linh hoạt, thường dùng để miêu tả người hoặc đội ngũ., Compact, strong, and agile, often used to describe people or teams., ①精明能干;精锐强悍。[例]精悍的办事员。*②文笔等精练锋利。[例]文章写得很精悍。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 米, 青, 忄, 旱

Chinese meaning: ①精明能干;精锐强悍。[例]精悍的办事员。*②文笔等精练锋利。[例]文章写得很精悍。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 这支队伍非常精悍。

Example pinyin: zhè zhī duì wu fēi cháng jīng hàn 。

Tiếng Việt: Đội nhóm này rất gọn gàng, mạnh mẽ và linh hoạt.

精悍
jīng hàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, mạnh mẽ và linh hoạt, thường dùng để miêu tả người hoặc đội ngũ.

Compact, strong, and agile, often used to describe people or teams.

精明能干;精锐强悍。精悍的办事员

文笔等精练锋利。文章写得很精悍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精悍 (jīng hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung