Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精矿
Pinyin: jīng kuàng
Meanings: Quặng tinh (quặng đã qua quá trình tuyển chọn, làm giàu)., Concentrate ore., ①经过选矿后,品位高的矿石。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 米, 青, 广, 石
Chinese meaning: ①经过选矿后,品位高的矿石。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực khai thác mỏ và luyện kim.
Example: 这些是精选后的精矿。
Example pinyin: zhè xiē shì jīng xuǎn hòu de jīng kuàng 。
Tiếng Việt: Đây là quặng đã qua quá trình tuyển chọn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quặng tinh (quặng đã qua quá trình tuyển chọn, làm giàu).
Nghĩa phụ
English
Concentrate ore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经过选矿后,品位高的矿石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!