Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糅合

Pinyin: róu hé

Meanings: Kết hợp, hòa trộn (các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất), To blend or combine (different elements into a unified whole)., ①搀和;混合(多指不适宜合在一起的)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 柔, 米, 亼, 口

Chinese meaning: ①搀和;混合(多指不适宜合在一起的)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ việc kết hợp các thành phần cụ thể.

Example: 他的作品糅合了传统和现代元素。

Example pinyin: tā de zuò pǐn róu hé le chuán tǒng hé xiàn dài yuán sù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại.

糅合
róu hé
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hợp, hòa trộn (các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất)

To blend or combine (different elements into a unified whole).

搀和;混合(多指不适宜合在一起的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糅合 (róu hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung