Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 粽子

Pinyin: zòng zi

Meanings: Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thống làm từ gạo nếp gói trong lá., Zongzi, traditional sticky rice dumplings wrapped in bamboo or reed leaves., ①一种用竹叶或苇叶包成三角锥体或其他形状的糯米食品,相传屈原投汨罗江后,楚人每于端午以竹筒贮米投江祭之。后世沿其习俗,以粽子为端午节食品。又叫“角黍”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 宗, 米, 子

Chinese meaning: ①一种用竹叶或苇叶包成三角锥体或其他形状的糯米食品,相传屈原投汨罗江后,楚人每于端午以竹筒贮米投江祭之。后世沿其习俗,以粽子为端午节食品。又叫“角黍”。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, phổ biến trong văn cảnh liên quan đến ẩm thực và lễ hội.

Example: 每年端午节,我们都会包粽子。

Example pinyin: měi nián duān wǔ jié , wǒ men dōu huì bāo zòng zǐ 。

Tiếng Việt: Mỗi năm vào dịp Tết Đoan Ngọ, chúng tôi đều gói bánh chưng.

粽子
zòng zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh chưng, bánh tét – món ăn truyền thống làm từ gạo nếp gói trong lá.

Zongzi, traditional sticky rice dumplings wrapped in bamboo or reed leaves.

一种用竹叶或苇叶包成三角锥体或其他形状的糯米食品,相传屈原投汨罗江后,楚人每于端午以竹筒贮米投江祭之。后世沿其习俗,以粽子为端午节食品。又叫“角黍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

粽子 (zòng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung