Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精简
Pinyin: jīng jiǎn
Meanings: Tinh gọn, đơn giản hóa., To streamline, simplify., ①留下必要的,去掉不需要的。[例]开始精简部队编制。*②精心挑选。*③精选人物。*④精练;言简意赅。[例]文章精简。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 米, 青, 竹, 间
Chinese meaning: ①留下必要的,去掉不需要的。[例]开始精简部队编制。*②精心挑选。*③精选人物。*④精练;言简意赅。[例]文章精简。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần tinh gọn.
Example: 公司决定精简人员。
Example pinyin: gōng sī jué dìng jīng jiǎn rén yuán 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định tinh gọn nhân sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh gọn, đơn giản hóa.
Nghĩa phụ
English
To streamline, simplify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
留下必要的,去掉不需要的。开始精简部队编制
精心挑选
精选人物
精练;言简意赅。文章精简
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!