Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糙米

Pinyin: cāo mǐ

Meanings: Gạo lức, gạo chưa xay kỹ, Brown rice., ①未经精碾的大米。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 米, 造

Chinese meaning: ①未经精碾的大米。

Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh dinh dưỡng và sức khỏe.

Example: 多吃糙米对健康有益。

Example pinyin: duō chī cāo mǐ duì jiàn kāng yǒu yì 。

Tiếng Việt: Ăn nhiều gạo lức có lợi cho sức khỏe.

糙米
cāo mǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạo lức, gạo chưa xay kỹ

Brown rice.

未经精碾的大米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糙米 (cāo mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung