Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 精工
Pinyin: jīng gōng
Meanings: Kỹ nghệ tinh xảo, chỉ sự khéo léo hoặc sản phẩm được chế tác công phu., Exquisite craftsmanship, indicating skillfulness or elaborately crafted products., ①工致。[例]对联含义深、气魄大,字句精工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 米, 青, 工
Chinese meaning: ①工致。[例]对联含义深、气魄大,字句精工。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường đi kèm với danh từ khác để nhấn mạnh chất lượng cao hoặc kỹ thuật tốt.
Example: 这件玉器体现了精工。
Example pinyin: zhè jiàn yù qì tǐ xiàn le jīng gōng 。
Tiếng Việt: Chiếc ngọc khí này thể hiện sự tinh xảo trong chế tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ nghệ tinh xảo, chỉ sự khéo léo hoặc sản phẩm được chế tác công phu.
Nghĩa phụ
English
Exquisite craftsmanship, indicating skillfulness or elaborately crafted products.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工致。对联含义深、气魄大,字句精工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!