Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5881 đến 5910 của 12077 tổng từ

无愧
wú kuì
Không hổ thẹn, không áy náy.
无成
wú chéng
Không thành công, thất bại.
无所用心
wú suǒ yòng xīn
Không chịu suy nghĩ, không cố gắng tìm h...
无所畏惧
wú suǒ wèi jù
Không sợ hãi trước bất kỳ thử thách nào.
无拘无束
wú jū wú shù
Tự do thoải mái, không bị ràng buộc bởi ...
无援
wú yuán
Không có sự giúp đỡ, không có viện trợ.
无方
wú fāng
Không có phương pháp, không có cách thức...
无日
wú rì
Không có ngày nào, không biết đến khi nà...
无洞掘蟹
wú dòng jué xiè
Làm việc gì đó vô ích vì điều kiện không...
无济于事
wú jì yú shì
Không giúp ích gì, vô ích.
无源之水
wú yuán zhī shuǐ
Nước không nguồn, ví dụ cho thứ không có...
无牵无挂
wú qiān wú guà
Không ràng buộc, không lo nghĩ, tự do th...
无独有偶
wú dú yǒu ǒu
Không phải duy nhất, có trường hợp tương...
无猜
wú cāi
Không nghi ngờ, tin tưởng lẫn nhau.
无理取闹
wú lǐ qǔ nào
Gây rối vô lý, gây chuyện không có căn c...
无瑕
wú xiá
Không tỳ vết, hoàn hảo.
无由
wú yóu
Không có lý do, không có nguyên nhân rõ ...
无稽
wú jī
Không có căn cứ, vô lý
无穷
wú qióng
Vô cùng, không có giới hạn.
无端
wú duān
Không có lý do, vô cớ.
无精打采
wú jīng dǎ cǎi
Mệt mỏi, thiếu sức sống, uể oải.
无缘
wú yuán
Không có duyên phận, không có cơ hội gặp...
无缘无故
wú yuán wú gù
Không có lý do cụ thể, vô cớ.
无缺
wú quē
Không thiếu sót, đầy đủ.
无辜
wú gū
Vô tội, không có lỗi
无道
wú dào
Không đạo đức, không theo lẽ phải.
无遗
wú yí
Không sót, không thiếu sót gì.
无邪
wú xié
Không tà ác, trong sáng.
无间
wú jiàn
Không có khoảng cách, liền mạch.
无闻
wú wén
Không được biết đến; không nổi tiếng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...