Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5881 đến 5910 của 12092 tổng từ

无家可归
wú jiā kě guī
Không có nhà để quay về, lưu lạc.
无师自通
wú shī zì tōng
Tự học mà hiểu, không cần thầy dạy.
无常
wú cháng
Vô thường, sự thay đổi không đoán trước ...
无度
wú dù
Không giới hạn, quá mức
无庸
wú yōng
Không cần thiết, không phải lo lắng
无异
wú yì
Không khác gì, giống hệt
无形
wú xíng
Không hình dạng, vô hình
无微不至
wú wēi bù zhì
Chăm sóc chu đáo, tận tình đến mức không...
无怪
wú guài
Không trách móc, không lấy làm lạ.
无恙
wú yàng
Không sao, bình an vô sự.
无愧
wú kuì
Không hổ thẹn, không áy náy.
无成
wú chéng
Không thành công, thất bại.
无所用心
wú suǒ yòng xīn
Không chịu suy nghĩ, không cố gắng tìm h...
无所畏惧
wú suǒ wèi jù
Không sợ hãi trước bất kỳ thử thách nào.
无拘无束
wú jū wú shù
Tự do thoải mái, không bị ràng buộc bởi ...
无援
wú yuán
Không có sự giúp đỡ, không có viện trợ.
无方
wú fāng
Không có phương pháp, không có cách thức...
无日
wú rì
Không có ngày nào, không biết đến khi nà...
无洞掘蟹
wú dòng jué xiè
Làm việc gì đó vô ích vì điều kiện không...
无济于事
wú jì yú shì
Hoàn toàn không có tác dụng, không mang ...
无源之水
wú yuán zhī shuǐ
Nước không nguồn, ví dụ cho thứ không có...
无牵无挂
wú qiān wú guà
Không ràng buộc, không lo nghĩ, tự do th...
无独有偶
wú dú yǒu ǒu
Không phải duy nhất, có trường hợp tương...
无猜
wú cāi
Không nghi ngờ, tin tưởng lẫn nhau.
无理取闹
wú lǐ qǔ nào
Gây rối mà không có lý do chính đáng.
无瑕
wú xiá
Không tỳ vết, hoàn hảo.
无由
wú yóu
Không có lý do, không có nguyên nhân rõ ...
无稽
wú jī
Không có căn cứ, vô lý
无穷
wú qióng
Vô cùng, vô tận.
无端
wú duān
Không có lý do, vô cớ.

Hiển thị 5881 đến 5910 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...