Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无牵无挂

Pinyin: wú qiān wú guà

Meanings: Không ràng buộc, không lo nghĩ, tự do thoải mái., Free from attachments or worries; carefree., 形容没有拖累,非常放心。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第61回“北侠原是无牵无挂之人,不能推辞,同上茉花村去了。”[例]他只想往前走,仿佛走到什么地方他必能找回原来的自己,那个~,纯洁,要强,处处努力的祥子。——老舍《骆驼祥子》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 尢, 冖, 大, 牛, 圭, 扌

Chinese meaning: 形容没有拖累,非常放心。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第61回“北侠原是无牵无挂之人,不能推辞,同上茉花村去了。”[例]他只想往前走,仿佛走到什么地方他必能找回原来的自己,那个~,纯洁,要强,处处努力的祥子。——老舍《骆驼祥子》。

Grammar: Thường mô tả trạng thái tâm lý của con người.

Example: 他现在无牵无挂,过得很自在。

Example pinyin: tā xiàn zài wú qiān wú guà , guò dé hěn zì zài 。

Tiếng Việt: Anh ấy hiện tại không ràng buộc, sống rất tự tại.

无牵无挂
wú qiān wú guà
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ràng buộc, không lo nghĩ, tự do thoải mái.

Free from attachments or worries; carefree.

形容没有拖累,非常放心。[出处]清·石玉昆《三侠五义》第61回“北侠原是无牵无挂之人,不能推辞,同上茉花村去了。”[例]他只想往前走,仿佛走到什么地方他必能找回原来的自己,那个~,纯洁,要强,处处努力的祥子。——老舍《骆驼祥子》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无牵无挂 (wú qiān wú guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung