Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无猜
Pinyin: wú cāi
Meanings: Không nghi ngờ, tin tưởng lẫn nhau., Without suspicion; mutual trust., ①没有猜忌;不顾虑。[例]无猜的感情。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 尢, 犭, 青
Chinese meaning: ①没有猜忌;不顾虑。[例]无猜的感情。
Grammar: Thường dùng để miêu tả mối quan hệ tốt đẹp giữa hai bên.
Example: 他们之间无猜的关系令人羡慕。
Example pinyin: tā men zhī jiān wú cāi de guān xì lìng rén xiàn mù 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ không nghi ngờ giữa họ khiến người khác ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nghi ngờ, tin tưởng lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Without suspicion; mutual trust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有猜忌;不顾虑。无猜的感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!