Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所畏惧
Pinyin: wú suǒ wèi jù
Meanings: Không sợ hãi trước bất kỳ thử thách nào., Fearless in the face of any challenge., 畏惧害怕。什么也不怕。形容非常勇敢。[出处]毛泽东《在中国共产党全国宣传工作会议上的讲话》“为了达到建设新中国的目的,对于什么困难我们共产党人也是无所畏惧。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丿, 乀, 田, 𠄌, 具, 忄
Chinese meaning: 畏惧害怕。什么也不怕。形容非常勇敢。[出处]毛泽东《在中国共产党全国宣传工作会议上的讲话》“为了达到建设新中国的目的,对于什么困难我们共产党人也是无所畏惧。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi lòng can đảm của một người.
Example: 勇敢的士兵总是无所畏惧。
Example pinyin: yǒng gǎn dī shì bīng zǒng shì wú suǒ wèi jù 。
Tiếng Việt: Những người lính dũng cảm luôn không biết sợ hãi là gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sợ hãi trước bất kỳ thử thách nào.
Nghĩa phụ
English
Fearless in the face of any challenge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畏惧害怕。什么也不怕。形容非常勇敢。[出处]毛泽东《在中国共产党全国宣传工作会议上的讲话》“为了达到建设新中国的目的,对于什么困难我们共产党人也是无所畏惧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế