Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无异
Pinyin: wú yì
Meanings: Không khác gì, giống hệt, No different from, identical to., ①没有差异;相同。[例]在争论中又翻老账,无异于火上加油。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 尢, 巳, 廾
Chinese meaning: ①没有差异;相同。[例]在争论中又翻老账,无异于火上加油。
Grammar: Dùng để so sánh hai sự vật hoặc tình huống tương đồng nhau, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 这样做无异于自寻死路。
Example pinyin: zhè yàng zuò wú yì yú zì xún sǐ lù 。
Tiếng Việt: Làm như vậy chẳng khác nào tự tìm đường chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khác gì, giống hệt
Nghĩa phụ
English
No different from, identical to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有差异;相同。在争论中又翻老账,无异于火上加油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!