Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无成

Pinyin: wú chéng

Meanings: Không thành công, thất bại., To fail; to be unsuccessful., ①没有成功;没有成就。[例]一事无成。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 尢, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①没有成功;没有成就。[例]一事无成。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ thời gian.

Example: 他多年努力最终无成。

Example pinyin: tā duō nián nǔ lì zuì zhōng wú chéng 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng anh ấy đã thất bại.

无成
wú chéng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thành công, thất bại.

To fail; to be unsuccessful.

没有成功;没有成就。一事无成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无成 (wú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung