Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无恙
Pinyin: wú yàng
Meanings: Không sao, bình an vô sự., Safe and sound, unharmed., ①无灾祸。[例]岁亦无恙耶?——《国策·齐策》。[例]安然无恙。*②平安;没有疾病。[例]民亦无恙耶?王亦无恙耶?——《国语·齐策》。[例]无恙,幸甚幸甚。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]无恙也。——明·高启《书博鸡者事》。[例]别来无恙?
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 尢, 心, 𦍌
Chinese meaning: ①无灾祸。[例]岁亦无恙耶?——《国策·齐策》。[例]安然无恙。*②平安;没有疾病。[例]民亦无恙耶?王亦无恙耶?——《国语·齐策》。[例]无恙,幸甚幸甚。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。[例]无恙也。——明·高启《书博鸡者事》。[例]别来无恙?
Grammar: Thường dùng trong câu hỏi hoặc câu trả lời để thể hiện sự quan tâm về sức khỏe hoặc tình hình.
Example: 他出远门回来,家人问:‘一切都无恙吗?’
Example pinyin: tā chū yuǎn mén huí lái , jiā rén wèn : ‘ yí qiè dōu wú yàng ma ? ’
Tiếng Việt: Anh ấy đi xa về, gia đình hỏi: 'Mọi thứ đều bình an chứ?'
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sao, bình an vô sự.
Nghĩa phụ
English
Safe and sound, unharmed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无灾祸。岁亦无恙耶?——《国策·齐策》。安然无恙
平安;没有疾病。民亦无恙耶?王亦无恙耶?——《国语·齐策》。无恙,幸甚幸甚。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。无恙也。——明·高启《书博鸡者事》。别来无恙?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!