Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无师自通
Pinyin: wú shī zì tōng
Meanings: Tự học mà hiểu, không cần thầy dạy., Self-taught, learning without a teacher., 没有老师的传授就能通晓。[出处]唐·贾岛《送贺兰上人》诗“无师禅自解,有格句堪說。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 尢, 丨, 丿, 帀, 自, 甬, 辶
Chinese meaning: 没有老师的传授就能通晓。[出处]唐·贾岛《送贺兰上人》诗“无师禅自解,有格句堪說。”
Grammar: Thành ngữ khen ngợi khả năng tự học hỏi xuất sắc.
Example: 他是个无师自通的天才。
Example pinyin: tā shì gè wú shī zì tōng de tiān cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một thiên tài tự học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự học mà hiểu, không cần thầy dạy.
Nghĩa phụ
English
Self-taught, learning without a teacher.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有老师的传授就能通晓。[出处]唐·贾岛《送贺兰上人》诗“无师禅自解,有格句堪說。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế