Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5551 đến 5580 của 12077 tổng từ

zhuā
Đánh bằng dùi, gậy; cũng có thể hiểu là ...
操作
cāo zuò
Vận hành, sử dụng hoặc điều khiển máy mó...
操劳
cāo láo
Làm việc vất vả, lao tâm khổ tứ.
操守
cāo shǒu
Phẩm hạnh, đạo đức nghề nghiệp của một n...
操演
cāo yǎn
Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong q...
操纵
cāo zòng
Điều khiển, kiểm soát hoặc thao túng một...
操练
cāo liàn
Tập luyện, rèn luyện kỹ năng hoặc hoạt đ...
Dựa vào, dựa trên; nắm giữ, chiếm giữ.
Ép, chen, đẩy (ai đó sang một bên)
擢用
zhuó yòng
Bổ nhiệm, đề bạt ai đó vào vị trí cao hơ...
擦亮
cā liàng
Làm cho sáng bóng, đánh bóng
擦拭
cā shì
Lau chùi, làm sạch bằng cách lau
擦拳抹掌
cā quán mǒ zhǎng
Xoa tay, chuẩn bị sẵn sàng cho việc gì đ...
擦拳磨掌
cā quán mó zhǎng
Xoa tay, chuẩn bị hành động, giống nghĩa...
擦脂抹粉
cā zhī mǒ fěn
Bôi mỡ và phấn (ví dụ như trang điểm mặt...
擦边
cā biān
Lau sát cạnh (thường ám chỉ làm sạch hoặ...
lǎn
Cầm, nắm lấy.
bǎi
Xếp đặt, sắp xếp đồ vật; bày biện
攀今吊古
pān jīn diào gǔ
So sánh giữa hiện tại và quá khứ, hay ho...
攀今掉古
pān jīn diào gǔ
Tương tự như '攀今吊古', có nghĩa là bàn luậ...
攀今揽古
pān jīn lǎn gǔ
Bàn luận, đề cập đến cả chuyện xưa lẫn n...
攀话
pān huà
Nói chuyện với ai để xây dựng mối quan h...
攀谈
pān tán
Bắt chuyện, trò chuyện với ai đó để làm ...
攀配
pān pèi
Ghép đôi, kết hợp hai thứ lại với nhau. ...
攀附
pān fù
Bám víu, dựa dẫm vào ai đó có quyền thế ...
zǎn
Tích góp, tiết kiệm
lán
Chặn lại, ngăn cản
攘臂
rǎng bì
Xắn tay áo lên (chuẩn bị làm việc)
chān
Pha trộn, hòa lẫn một thứ vào với thứ kh...
支出
zhī chū
Chi tiêu, khoản chi ra.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...