Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5551 đến 5580 của 12092 tổng từ

撤离
chè lí
Rời đi, di tản khỏi một khu vực
撤走
chè zǒu
Rời đi, rút lui khỏi một nơi
撤退
chè tuì
Rút lui, rút lui khỏi trận chiến hoặc vị...
撤销
chè xiāo
Hủy bỏ, bãi bỏ (quyết định, quy tắc...)
撤除
chè chú
Dỡ bỏ, loại bỏ (công trình, hàng rào...)
liáo
Kéo, nâng lên, vén lên
撮箕
cuō jī
Dụng cụ dùng để xúc rác hoặc đất cát, th...
Đánh mạnh, trừng phạt bằng roi hoặc gậy.
zhuā
Đánh bằng dùi, gậy; cũng có thể hiểu là ...
操作
cāo zuò
Vận hành, thao tác.
操劳
cāo láo
Vất vả, lao lực, chăm lo công việc một c...
操守
cāo shǒu
Phẩm hạnh, đạo đức nghề nghiệp của một n...
操演
cāo yǎn
Tập luyện, diễn tập (thường dùng trong q...
操纵
cāo zòng
Điều khiển, kiểm soát một cách khéo léo.
操练
cāo liàn
Tập luyện, rèn luyện (thường trong quân ...
Dựa vào, dựa trên; nắm giữ, chiếm giữ.
Ép, chen, đẩy (ai đó sang một bên)
擢用
zhuó yòng
Bổ nhiệm, đề bạt ai đó vào vị trí cao hơ...
擦亮
cā liàng
Làm cho sáng bóng, đánh bóng
擦拭
cā shì
Lau chùi, làm sạch bằng cách lau
擦拳抹掌
cā quán mǒ zhǎng
Xoa tay, chuẩn bị sẵn sàng cho việc gì đ...
擦拳磨掌
cā quán mó zhǎng
Xoa tay, chuẩn bị hành động, giống nghĩa...
擦脂抹粉
cā zhī mǒ fěn
Bôi mỡ và phấn (ví dụ như trang điểm mặt...
擦边
cā biān
Lau sát cạnh (thường ám chỉ làm sạch hoặ...
lǎn
Cầm, nắm lấy.
bǎi
Xếp đặt, sắp xếp đồ vật; bày biện
攀今吊古
pān jīn diào gǔ
So sánh giữa hiện tại và quá khứ, hay ho...
攀今掉古
pān jīn diào gǔ
Tương tự như '攀今吊古', có nghĩa là bàn luậ...
攀今揽古
pān jīn lǎn gǔ
Bàn luận, đề cập đến cả chuyện xưa lẫn n...
攀话
pān huà
Nói chuyện với ai để xây dựng mối quan h...

Hiển thị 5551 đến 5580 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...