Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撾
Pinyin: zhuā
Meanings: Đánh bằng dùi, gậy; cũng có thể hiểu là tra tấn hoặc tra hỏi., To beat with a stick or rod; can also mean torture or interrogate., ①均见“挝”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 扌, 過
Chinese meaning: ①均见“挝”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hành động thô bạo.
Example: 敌人把他捉去,不停地撾打他。
Example pinyin: dí rén bǎ tā zhuō qù , bù tíng dì zhuā dǎ tā 。
Tiếng Việt: Kẻ thù bắt giữ anh ta và liên tục tra tấn bằng gậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bằng dùi, gậy; cũng có thể hiểu là tra tấn hoặc tra hỏi.
Nghĩa phụ
English
To beat with a stick or rod; can also mean torture or interrogate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“挝”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!