Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đánh mạnh, trừng phạt bằng roi hoặc gậy., To beat severely, punish with a whip or stick., ①见“挞”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 達

Chinese meaning: ①见“挞”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.

Example: 孩子不听话,父亲用鞭子撻他。

Example pinyin: hái zi bù tīng huà , fù qīn yòng biān zǐ tà tā 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ không nghe lời, người cha dùng roi đánh nó.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh mạnh, trừng phạt bằng roi hoặc gậy.

To beat severely, punish with a whip or stick.

见“挞”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...