Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀话

Pinyin: pān huà

Meanings: Nói chuyện với ai để xây dựng mối quan hệ thân thiết hơn., Talking to someone to build a closer relationship., ①[方言]互相闲谈;交谈。[例]他很随和,谁都喜欢跟他攀话儿。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 手, 樊, 舌, 讠

Chinese meaning: ①[方言]互相闲谈;交谈。[例]他很随和,谁都喜欢跟他攀话儿。

Grammar: Động từ này thường chỉ hành động cố gắng tạo sự thân mật với người khác thông qua lời nói.

Example: 他主动攀话,跟老板拉近了关系。

Example pinyin: tā zhǔ dòng pān huà , gēn lǎo bǎn lā jìn le guān xì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ động bắt chuyện, làm quan hệ với sếp gần gũi hơn.

攀话
pān huà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện với ai để xây dựng mối quan hệ thân thiết hơn.

Talking to someone to build a closer relationship.

[方言]互相闲谈;交谈。他很随和,谁都喜欢跟他攀话儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攀话 (pān huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung