Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撤退

Pinyin: chè tuì

Meanings: Rút lui, rút lui khỏi trận chiến hoặc vị trí, To retreat or withdraw from a battle or position., ①从战场或冲突地方撤回,从阵地或占领区退出。[例]我们要么在那里保持大批兵力,要么就全部撤退。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 攵, 育, 艮, 辶

Chinese meaning: ①从战场或冲突地方撤回,从阵地或占领区退出。[例]我们要么在那里保持大批兵力,要么就全部撤退。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 敌军开始撤退了。

Example pinyin: dí jūn kāi shǐ chè tuì le 。

Tiếng Việt: Quân địch bắt đầu rút lui.

撤退
chè tuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút lui, rút lui khỏi trận chiến hoặc vị trí

To retreat or withdraw from a battle or position.

从战场或冲突地方撤回,从阵地或占领区退出。我们要么在那里保持大批兵力,要么就全部撤退

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撤退 (chè tuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung