Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撤销
Pinyin: chè xiāo
Meanings: Hủy bỏ, bãi bỏ (quyết định, quy tắc...), To cancel or annul (a decision, rule, etc.)., ①取消。[例]撤销他早期的承诺。*②从法律上取消。[例]撤销法院决议。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 攵, 育, 肖, 钅
Chinese meaning: ①取消。[例]撤销他早期的承诺。*②从法律上取消。[例]撤销法院决议。
Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự như '撤回' nhưng nhấn mạnh sự hủy bỏ chính thức.
Example: 这个法令被撤销了。
Example pinyin: zhè ge fǎ lìng bèi chè xiāo le 。
Tiếng Việt: Luật lệ này đã bị bãi bỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hủy bỏ, bãi bỏ (quyết định, quy tắc...)
Nghĩa phụ
English
To cancel or annul (a decision, rule, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取消。撤销他早期的承诺
从法律上取消。撤销法院决议
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!