Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9331 đến 9360 của 12092 tổng từ

色夷
sè yí
Biểu cảm bình tĩnh, thản nhiên.
色弱
sè ruò
Tật mù màu nhẹ, không phân biệt rõ một s...
色散
sè sàn
Sự tán sắc, hiện tượng ánh sáng phân tán...
色晕
sè yūn
Hiệu ứng chuyển màu hay hiệu ứng mờ dần ...
色盲
sè máng
Mù màu, không phân biệt được một số màu ...
色素
sè sù
Sắc tố, thành phần quyết định màu sắc củ...
色艺双绝
sè yì shuāng jué
Chỉ người vừa có nhan sắc tuyệt vời vừa ...
色调
sè diào
Gam màu, tông màu chủ đạo trong một tác ...
色迷
sè mí
Mê đắm sắc đẹp; người mê sắc dục
色鬼
sè guǐ
Kẻ háo sắc; người nghiện tình dục
艳丽
yàn lì
Rực rỡ, xinh đẹp và bắt mắt.
艳歌
yàn gē
Bài hát trữ tình, lãng mạn
艳福
yàn fú
Phúc phận được hưởng tình yêu hay vẻ đẹp
yàn
Quyến rũ, lộng lẫy, đẹp đẽ.
艺名
yì míng
Tên nghệ danh, tên gọi của nghệ sĩ khi h...
艺廊
yì láng
Phòng trưng bày nghệ thuật, nơi tổ chức ...
节度
jié dù
Sự kiểm soát hoặc quản lý chặt chẽ; tiết...
节支
jié zhī
Cắt giảm chi phí, tiết kiệm chi tiêu.
节气
jié qì
24 tiết khí trong năm, liên quan đến nôn...
节油
jié yóu
Tiết kiệm dầu, nhiên liệu.
节流
jié liú
Tiết kiệm, cắt giảm chi tiêu; cũng có ng...
节礼
jié lǐ
Quà tặng trong các dịp lễ, Tết.
节能
jié néng
Tiết kiệm năng lượng.
节选
jié xuǎn
Trích đoạn, trích dẫn từ một tác phẩm nà...
节食
jié shí
Ăn kiêng, hạn chế ăn uống.
芍药
sháo yào
Hoa thược dược, một loài hoa đẹp thường ...
芒刺在背
máng cì zài bèi
Cảm giác như có gai nhọn đâm vào lưng, á...
芒种
máng zhòng
Tiết Mang Chủng, một trong 24 tiết khí c...
芙蓉出水
fú róng chū shuǐ
Hoa sen vươn lên khỏi mặt nước, ám chỉ v...
芙蓉并蒂
fú róng bìng dì
Hai bông hoa sen mọc chung một cuống, tư...

Hiển thị 9331 đến 9360 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...