Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色晕

Pinyin: sè yūn

Meanings: Hiệu ứng chuyển màu hay hiệu ứng mờ dần của màu sắc., Color gradient or fading effect of colors., ①指一种颜色对另一种通常构成背景的颜色的渗透、重叠、沾染,使之呈现斑纹或某种奇特影响的现象。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 𠂊, 军, 日

Chinese meaning: ①指一种颜色对另一种通常构成背景的颜色的渗透、重叠、沾染,使之呈现斑纹或某种奇特影响的现象。

Grammar: Thường dùng trong nghệ thuật và thiết kế đồ họa.

Example: 天空中出现了美丽的色晕。

Example pinyin: tiān kōng zhōng chū xiàn le měi lì de sè yūn 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời xuất hiện hiệu ứng chuyển màu đẹp mắt.

色晕
sè yūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu ứng chuyển màu hay hiệu ứng mờ dần của màu sắc.

Color gradient or fading effect of colors.

指一种颜色对另一种通常构成背景的颜色的渗透、重叠、沾染,使之呈现斑纹或某种奇特影响的现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...