Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色弱
Pinyin: sè ruò
Meanings: Tật mù màu nhẹ, không phân biệt rõ một số màu sắc., Color weakness, inability to distinguish certain colors clearly., ①区别颜色能力差,但不如色盲明显。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巴, 𠂊, 冫, 弓
Chinese meaning: ①区别颜色能力差,但不如色盲明显。
Grammar: Thuật ngữ y học, chỉ khả năng nhận biết màu sắc kém hơn bình thường.
Example: 他有色弱,看不清红色和绿色。
Example pinyin: tā yǒu sè ruò , kàn bù qīng hóng sè hé lǜ sè 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bệnh mù màu nhẹ, không phân biệt rõ màu đỏ và xanh lá cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tật mù màu nhẹ, không phân biệt rõ một số màu sắc.
Nghĩa phụ
English
Color weakness, inability to distinguish certain colors clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
区别颜色能力差,但不如色盲明显
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!