Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色鬼
Pinyin: sè guǐ
Meanings: Kẻ háo sắc; người nghiện tình dục, Lecher; sex addict, ①讥称好色的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巴, 𠂊, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: ①讥称好色的人。
Grammar: Danh từ mang nghĩa tiêu cực, diễn tả sự phê phán đối với hành vi không đúng mực.
Example: 大家都说他是一个色鬼。
Example pinyin: dà jiā dōu shuō tā shì yí gè sè guǐ 。
Tiếng Việt: Mọi người đều nói anh ta là một kẻ háo sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ háo sắc; người nghiện tình dục
Nghĩa phụ
English
Lecher; sex addict
Nghĩa tiếng trung
中文释义
讥称好色的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!