Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色调

Pinyin: sè diào

Meanings: Gam màu, tông màu chủ đạo trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế., Color tone, the dominant color palette in a piece of art or design., 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十五回“那和尚一头接茶,两只眼涎瞪瞪的只顾看那妇人身上,这妇人也嘻嘻的笑着看这和尚。人道色胆如天,却不防石秀在布廉里张见。”[例]看那瑞仙郡主,犹如酒醉杨妃,露出一身白肉,按不住心头欲火,一时~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 巴, 𠂊, 周, 讠

Chinese meaning: 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十五回“那和尚一头接茶,两只眼涎瞪瞪的只顾看那妇人身上,这妇人也嘻嘻的笑着看这和尚。人道色胆如天,却不防石秀在布廉里张见。”[例]看那瑞仙郡主,犹如酒醉杨妃,露出一身白肉,按不住心头欲火,一时~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。

Grammar: Danh từ nghệ thuật, thường đứng trước tính từ mô tả cảm giác (如 温馨, 冷淡).

Example: 这间房间的色调很温馨。

Example pinyin: zhè jiān fáng jiān de sè diào hěn wēn xīn 。

Tiếng Việt: Gam màu của căn phòng này rất ấm áp.

色调
sè diào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gam màu, tông màu chủ đạo trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế.

Color tone, the dominant color palette in a piece of art or design.

形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·施耐庵《水浒传》第四十五回“那和尚一头接茶,两只眼涎瞪瞪的只顾看那妇人身上,这妇人也嘻嘻的笑着看这和尚。人道色胆如天,却不防石秀在布廉里张见。”[例]看那瑞仙郡主,犹如酒醉杨妃,露出一身白肉,按不住心头欲火,一时~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色调 (sè diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung