Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 节食
Pinyin: jié shí
Meanings: Ăn kiêng, hạn chế ăn uống., To diet, to restrict eating., ①节制饮食。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 人, 良
Chinese meaning: ①节制饮食。
Grammar: Động từ thường đi kèm với mục đích như 减肥 (giảm cân) hoặc 健康 (sức khỏe).
Example: 她正在节食减肥。
Example pinyin: tā zhèng zài jié shí jiǎn féi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn kiêng, hạn chế ăn uống.
Nghĩa phụ
English
To diet, to restrict eating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
节制饮食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!