Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节度

Pinyin: jié dù

Meanings: Sự kiểm soát hoặc quản lý chặt chẽ; tiết độ trong hành động và chi tiêu., Control or strict management; moderation in actions and expenses., ①节制调度;部署。*②规则;分寸。[例]日月之行,有常节度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①节制调度;部署。*②规则;分寸。[例]日月之行,有常节度。

Grammar: Là danh từ kép, thường dùng để chỉ những quy tắc hoặc thói quen tự kiểm soát bản thân.

Example: 他做事很有节度。

Example pinyin: tā zuò shì hěn yǒu jié dù 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất có sự kiểm soát.

节度
jié dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kiểm soát hoặc quản lý chặt chẽ; tiết độ trong hành động và chi tiêu.

Control or strict management; moderation in actions and expenses.

节制调度;部署

规则;分寸。日月之行,有常节度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

节度 (jié dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung