Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 节礼

Pinyin: jié lǐ

Meanings: Quà tặng trong các dịp lễ, Tết., Gifts given during festivals or holidays., ①节日赠送的礼品、银钱等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 艹, 𠃌, 乚, 礻

Chinese meaning: ①节日赠送的礼品、银钱等。

Grammar: Thường được dùng để chỉ quà tặng mùa lễ hội, có thể đứng độc lập hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ trong câu.

Example: 他收到一份节礼。

Example pinyin: tā shōu dào yí fèn jié lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một món quà lễ.

节礼
jié lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quà tặng trong các dịp lễ, Tết.

Gifts given during festivals or holidays.

节日赠送的礼品、银钱等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...