Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色迷
Pinyin: sè mí
Meanings: Mê đắm sắc đẹp; người mê sắc dục, Infatuated with beauty; someone obsessed with lust, ①沉迷于女色的人。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 巴, 𠂊, 米, 辶
Chinese meaning: ①沉迷于女色的人。
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ chỉ người. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他因为色迷而忘记了重要的事情。
Example pinyin: tā yīn wèi sè mí ér wàng jì le zhòng yào de shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ta vì mê đắm sắc đẹp mà quên mất việc quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mê đắm sắc đẹp; người mê sắc dục
Nghĩa phụ
English
Infatuated with beauty; someone obsessed with lust
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沉迷于女色的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!