Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6361 đến 6390 của 12092 tổng từ

树冠
shù guān
Phần tán lá của cây
树敌
shù dí
Tạo ra kẻ thù, gây thù oán.
树立
shù lì
Xây dựng, thiết lập (cái gì đó cụ thể nh...
树蔸
shù dōu
Phần gốc cây, nơi rễ cây tiếp xúc với th...
校徽
xiào huī
Huy hiệu của trường học, biểu tượng đại ...
校椅
xiào yǐ
Ghế ngồi trong trường học.
校歌
xiào gē
Bài hát chính thức của một ngôi trường.
校舍
xiào shè
Công trình xây dựng hoặc khu vực dùng là...
校花
xiào huā
Học sinh nữ được coi là xinh đẹp nhất tr...
校规
xiào guī
Quy định hoặc nội quy của trường học.
校训
xiào xùn
Khẩu hiệu hoặc nguyên tắc đạo đức của mộ...
校验
jiào yàn
Kiểm tra, xác minh độ chính xác
栩栩欲活
xǔ xǔ yù huó
Sống động như thật, rất chân thực và sin...
样式
yàng shì
Kiểu dáng, phong cách thiết kế của một s...
样式
yàngshì
Kiểu dáng, phong cách.
样样
yàng yàng
Mọi thứ, tất cả mọi thứ đều có đủ hoặc h...
Hạt nhân, phần cốt lõi bên trong quả hoặ...
核实
hé shí
Kiểm tra để xác nhận tính đúng đắn của t...
核对
hé duì
Kiểm tra, đối chiếu để đảm bảo chính xác
核算
hé suàn
Tính toán, kiểm toán.
根号
gēn hào
Dấu căn bậc hai (√) trong toán học.
根基
gēn jī
Nền tảng, cơ sở vững chắc.
根子
gēn zi
Gốc rễ, nguyên nhân sâu xa.
根生土长
gēn shēng tǔ zhǎng
Sinh ra và lớn lên ở một nơi, gắn bó với...
根由
gēn yóu
Lý do cốt lõi, nguyên nhân gốc rễ
根脚
gēn jiǎo
Phần gốc của cây hoặc nền móng của sự vậ...
根蒂
gēn dì
Gốc rễ, nền tảng của sự vật
Ô vuông, khung, tiêu chuẩn.
格格不入
gé gé bù rù
Không hòa hợp, không ăn khớp, không phù ...
格调
gé diào
Phong cách, phẩm chất

Hiển thị 6361 đến 6390 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...