Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6361 đến 6390 của 12077 tổng từ

校训
xiào xùn
Khẩu hiệu hoặc nguyên tắc đạo đức của mộ...
校验
jiào yàn
Kiểm tra, xác minh độ chính xác
栩栩欲活
xǔ xǔ yù huó
Sống động như thật, rất chân thực và sin...
样式
yàngshì
Kiểu dáng, phong cách.
样样
yàng yàng
Mọi thứ, tất cả mọi thứ đều có đủ hoặc h...
Hạt nhân
核实
hésí
Xác minh, kiểm chứng
核对
héduì
Kiểm tra, đối chiếu
核算
hé suàn
Tính toán, kiểm toán.
根号
gēn hào
Dấu căn bậc hai (√) trong toán học.
根基
gēn jī
Nền móng, gốc rễ; cơ sở vững chắc.
根子
gēn zi
Gốc rễ, nguyên nhân sâu xa.
根生土长
gēn shēng tǔ zhǎng
Sinh ra và lớn lên ở một nơi, gắn bó với...
根由
gēn yóu
Lý do cốt lõi, nguyên nhân gốc rễ
根脚
gēn jiǎo
Phần gốc của cây hoặc nền móng của sự vậ...
根蒂
gēn dì
Gốc rễ, nền tảng của sự vật
Quy cách, khuôn mẫu, tiêu chuẩn.
格格不入
gé gé bù rù
Không hòa hợp, không phù hợp với nhau.
格调
gé diào
Phong cách, phẩm chất
栽培
zāi péi
Nuôi dưỡng, chăm sóc cây cối hoặc đào tạ...
栽种
zāi zhòng
Trồng trọt, gieo trồng
guì
Cây quế; tỉnh Quảng Tây (Quế Lâm)
桂剧
guì jù
Kịch Quảng Tây (một loại hình nghệ thuật...
桃李成蹊
táo lǐ chéng qī
Học trò xuất sắc tự nhiên được mọi người...
桃李精神
táo lǐ jīng shén
Tinh thần tận tụy của người thầy.
桃来李答
táo lái lǐ dá
Lễ vật qua lại, đền đáp lẫn nhau.
桃树
táo shù
Cây đào.
桃红柳绿
táo hóng liǔ lǜ
Phong cảnh mùa xuân với hoa đào đỏ rực v...
桃色
táo sè
Liên quan đến chuyện tình yêu hoặc các m...
桃花
táo huā
Hoa đào (hoa của cây đào).

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...