Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 树立
Pinyin: shù lì
Meanings: Xây dựng, thiết lập (cái gì đó cụ thể như hình ảnh, tư tưởng, mục tiêu...)., To establish or set up (something specific such as an image, idea, goal, etc.)., ①建立。[例]树立远大的理想。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 对, 木, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: ①建立。[例]树立远大的理想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ trừu tượng (quy tắc, hình ảnh, mục tiêu). Vị trí: Chủ yếu ở đầu hoặc giữa câu.
Example: 我们要树立正确的人生观。
Example pinyin: wǒ men yào shù lì zhèng què de rén shēng guān 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần xây dựng quan điểm sống đúng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, thiết lập (cái gì đó cụ thể như hình ảnh, tư tưởng, mục tiêu...).
Nghĩa phụ
English
To establish or set up (something specific such as an image, idea, goal, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建立。树立远大的理想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!