Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根号
Pinyin: gēn hào
Meanings: Dấu căn bậc hai (√) trong toán học., Square root symbol (√) in mathematics., ①核查议定。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 艮, 丂, 口
Chinese meaning: ①核查议定。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh toán học.
Example: 数学中的根号表示开平方运算。
Example pinyin: shù xué zhōng de gēn hào biǎo shì kāi píng fāng yùn suàn 。
Tiếng Việt: Dấu căn trong toán học biểu thị phép khai căn bậc hai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu căn bậc hai (√) trong toán học.
Nghĩa phụ
English
Square root symbol (√) in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
核查议定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!