Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 树蔸

Pinyin: shù dōu

Meanings: Phần gốc cây, nơi rễ cây tiếp xúc với thân chính., Tree stump or base where roots meet the trunk., ①树的下端,根须由此伸出。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 对, 木, 兜, 艹

Chinese meaning: ①树的下端,根须由此伸出。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của cây, thường làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他坐在树蔸旁边休息。

Example pinyin: tā zuò zài shù dōu páng biān xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi cạnh gốc cây để nghỉ ngơi.

树蔸
shù dōu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần gốc cây, nơi rễ cây tiếp xúc với thân chính.

Tree stump or base where roots meet the trunk.

树的下端,根须由此伸出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

树蔸 (shù dōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung