Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 栩栩欲活
Pinyin: xǔ xǔ yù huó
Meanings: Sống động như thật, rất chân thực và sinh động., Vividly realistic, very lifelike and lively., 犹栩栩如生。指艺术形象非常逼真,如同活的一样。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 木, 羽, 欠, 谷, 氵, 舌
Chinese meaning: 犹栩栩如生。指艺术形象非常逼真,如同活的一样。
Grammar: Thành ngữ mô tả tính chất của một sự vật hoặc hành động. Thường đi kèm với những câu miêu tả nghệ thuật, sáng tạo.
Example: 他画的鸟栩栩欲活。
Example pinyin: tā huà de niǎo xǔ xǔ yù huó 。
Tiếng Việt: Chim mà anh ấy vẽ trông sống động như thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống động như thật, rất chân thực và sinh động.
Nghĩa phụ
English
Vividly realistic, very lifelike and lively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹栩栩如生。指艺术形象非常逼真,如同活的一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế