Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 样式

Pinyin: yàng shì

Meanings: Kiểu dáng, phong cách thiết kế của một sản phẩm hoặc đồ vật., Style, design of a product or object., ①式样;形式。[例]各种样式的羊毛衫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 羊, 工, 弋

Chinese meaning: ①式样;形式。[例]各种样式的羊毛衫。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 样 (kiểu) và 式 (dạng thức). Thường dùng để nói về thiết kế bên ngoài của sản phẩm.

Example: 这款手机的样式很新颖。

Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī de yàng shì hěn xīn yǐng 。

Tiếng Việt: Kiểu dáng của chiếc điện thoại này rất mới lạ.

样式
yàng shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu dáng, phong cách thiết kế của một sản phẩm hoặc đồ vật.

Style, design of a product or object.

式样;形式。各种样式的羊毛衫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

样式 (yàng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung