Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 根蒂
Pinyin: gēn dì
Meanings: Gốc rễ, nền tảng của sự vật, Roots or foundation of something., ①植物的根和最初破土长出的部分。*②事物的根源、由来。[例]从理论上铲除极端民主化的根苗。*③指传宗接代的子孙。[例]他可是李家唯一的后代根苗,父母视为掌上明珠。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 艮, 帝, 艹
Chinese meaning: ①植物的根和最初破土长出的部分。*②事物的根源、由来。[例]从理论上铲除极端民主化的根苗。*③指传宗接代的子孙。[例]他可是李家唯一的后代根苗,父母视为掌上明珠。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả mối quan hệ hoặc yếu tố cốt lõi.
Example: 健康的身体是幸福生活的根蒂。
Example pinyin: jiàn kāng de shēn tǐ shì xìng fú shēng huó de gēn dì 。
Tiếng Việt: Một cơ thể khỏe mạnh là nền tảng của cuộc sống hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ, nền tảng của sự vật
Nghĩa phụ
English
Roots or foundation of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物的根和最初破土长出的部分
事物的根源、由来。从理论上铲除极端民主化的根苗
指传宗接代的子孙。他可是李家唯一的后代根苗,父母视为掌上明珠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!