Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 校训

Pinyin: xiào xùn

Meanings: Khẩu hiệu hoặc nguyên tắc đạo đức của một ngôi trường., School motto or guiding principle., ①综合体现学校办学宗旨、学风的词语,对学生有指导意义。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 交, 木, 川, 讠

Chinese meaning: ①综合体现学校办学宗旨、学风的词语,对学生有指导意义。

Grammar: Danh từ, mang tính biểu tượng và triết lý của trường học.

Example: 这所大学的校训是‘学无止境’。

Example pinyin: zhè suǒ dà xué de xiào xùn shì ‘ xué wú zhǐ jìng ’ 。

Tiếng Việt: Khẩu hiệu của trường đại học này là 'Học không ngừng nghỉ'.

校训
xiào xùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khẩu hiệu hoặc nguyên tắc đạo đức của một ngôi trường.

School motto or guiding principle.

综合体现学校办学宗旨、学风的词语,对学生有指导意义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...