Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 格调
Pinyin: gé diào
Meanings: Phong cách, phẩm chất, Style, quality, taste, ①诗歌的格律声调。亦泛指作品的艺术风格。[例]先定格调。[例]格调豪放。[例]这部影片低级庸俗,格调不高。[例]格调高雅。*②人的风格或品格。[例]谁爱风流高格调,共怜时世俭梳妆。——《唐诗纪事·秦韬玉》。*③格式;式样。[例]山势和水势在这里别是一种格调,变化而又和谐。——《雨中登泰山》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 各, 木, 周, 讠
Chinese meaning: ①诗歌的格律声调。亦泛指作品的艺术风格。[例]先定格调。[例]格调豪放。[例]这部影片低级庸俗,格调不高。[例]格调高雅。*②人的风格或品格。[例]谁爱风流高格调,共怜时世俭梳妆。——《唐诗纪事·秦韬玉》。*③格式;式样。[例]山势和水势在这里别是一种格调,变化而又和谐。——《雨中登泰山》。
Grammar: Dùng để miêu tả vẻ đẹp về mặt nghệ thuật hoặc phong cách sống.
Example: 他的画作很有格调。
Example pinyin: tā de huà zuò hěn yǒu gé diào 。
Tiếng Việt: Tranh của anh ấy có phong cách rất độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cách, phẩm chất
Nghĩa phụ
English
Style, quality, taste
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗歌的格律声调。亦泛指作品的艺术风格。先定格调。格调豪放。这部影片低级庸俗,格调不高。格调高雅
人的风格或品格。谁爱风流高格调,共怜时世俭梳妆。——《唐诗纪事·秦韬玉》
格式;式样。山势和水势在这里别是一种格调,变化而又和谐。——《雨中登泰山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!