Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 校歌
Pinyin: xiào gē
Meanings: Bài hát chính thức của một ngôi trường., School anthem or song., ①学校规定的代表本校的歌曲。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 交, 木, 哥, 欠
Chinese meaning: ①学校规定的代表本校的歌曲。
Grammar: Danh từ, mang ý nghĩa tượng trưng cho tinh thần của ngôi trường.
Example: 全校师生一起唱校歌。
Example pinyin: quán xiào shī shēng yì qǐ chàng xiào gē 。
Tiếng Việt: Tất cả giáo viên và học sinh cùng nhau hát bài ca của trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát chính thức của một ngôi trường.
Nghĩa phụ
English
School anthem or song.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学校规定的代表本校的歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!